Bước tới nội dung

rabâcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rabâcheur

  1. (Thân mật) Lải nhải.
    Voix rabâcheuse — giọng lải nhải

Danh từ

[sửa]

rabâcheur

  1. (Thân mật) Người lải nhải.

Tham khảo

[sửa]