rabaisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.be.se/

Động từ[sửa]

se rabaisser tự động từ /ʁa.be.se/

  1. Tự hạ mình.

Tham khảo[sửa]