rabidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.bə.də.ti/

Danh từ[sửa]

rabidity /ˈræ.bə.də.ti/

  1. Sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo.

Tham khảo[sửa]