Bước tới nội dung

raccommodeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raccommodeurs
/ʁa.kɔ.mɔ.dœʁ/
raccommodeurs
/ʁa.kɔ.mɔ.dœʁ/

raccommodeur

  1. Người ; thợ .
    Raccommodeur de linge — thợ vá quần áo
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người sửa chữa.
    racommodeur de faïence — người gắn đồ sành

Tham khảo

[sửa]