Bước tới nội dung

raccordement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raccordement
/ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/
raccordements
/ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/

raccordement /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/

  1. Sự nối.
    Voie de raccordement — (đường sắt) đường nối
    Raccordement entre déclivités de la voie — sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray
    Raccordement par torsade — sự nối bằng đường trang trí xoắn thừng
    Raccordement au réseau — sự nối vào mạng

Tham khảo

[sửa]