raccordement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
raccordement /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/ |
raccordements /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/ |
raccordement gđ /ʁa.kɔʁ.də.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "raccordement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)