racecourse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪs.ˌkɔrs/
Danh từ
[sửa]racecourse /ˈreɪs.ˌkɔrs/
- Trường đua ngựa.
Tham khảo
[sửa]- "racecourse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
racecourse /ˈreɪs.ˌkɔrs/