racketteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.kɛ.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
racketteur /ʁa.kɛ.tœʁ/ |
racketteur /ʁa.kɛ.tœʁ/ |
racketteur gđ /ʁa.kɛ.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "racketteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)