Bước tới nội dung

racketteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɛ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
racketteur
/ʁa.kɛ.tœʁ/
racketteur
/ʁa.kɛ.tœʁ/

racketteur /ʁa.kɛ.tœʁ/

  1. Kẻ tống tiền.

Tham khảo

[sửa]