radarskjerm
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | radarskjerm | radarskjermen |
Số nhiều | radarskjermer | radarskjermene |
Danh từ
[sửa]radarskjerm gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "radarskjerm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)