Bước tới nội dung

radiantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈreɪ.di.ənt.li/

Phó từ

radiantly /ˈreɪ.di.ənt.li/

  1. Rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt... ).
  2. Lộng lẫy.

Tham khảo