Bước tới nội dung

radiation-producing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən.prə.ˈduː.siɳ/

Tính từ

[sửa]

radiation-producing /ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən.prə.ˈduː.siɳ/

  1. Sinh bức xạ.

Tham khảo

[sửa]