Bước tới nội dung

radio-controlled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.di.ˌoʊ.kən.ˈtroʊld/

Tính từ

[sửa]

radio-controlled /ˈreɪ.di.ˌoʊ.kən.ˈtroʊld/

  1. (Được) Điều khiển bằng rađiô.

Tham khảo

[sửa]