Bước tới nội dung

radiobalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.ba.liz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radiobalise
/ʁa.djɔ.ba.liz/
radiobalise
/ʁa.djɔ.ba.liz/

radiobalise gc /ʁa.djɔ.ba.liz/

  1. Cọc tiêu rađiô, cọc tiêu vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]