Bước tới nội dung

radiographier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.ɡʁa.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

radiographier ngoại động từ /ʁa.djɔ.ɡʁa.fje/

  1. Chụp tia X, chụp điện.

Tham khảo

[sửa]