radiolucent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈluː.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]radiolucent /ˌreɪ.di.oʊ.ˈluː.sᵊnt/
Tham khảo
[sửa]- "radiolucent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
radiolucent /ˌreɪ.di.oʊ.ˈluː.sᵊnt/