Bước tới nội dung

radiophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪ.di.ə.ˌfoʊn/

Danh từ

[sửa]

radiophone /ˈreɪ.di.ə.ˌfoʊn/

  1. Điện thoại rađiô.

Tham khảo

[sửa]