Bước tới nội dung

radiosensitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

radiosensitive /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. Nhạy bức xạ.

Tham khảo

[sửa]