Bước tới nội dung

radiotélégraphie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.djɔ.te.le.ɡʁa.fi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radiotélégraphie
/ʁa.djɔ.te.le.ɡʁa.fi/
radiotélégraphie
/ʁa.djɔ.te.le.ɡʁa.fi/

radiotélégraphie gc /ʁa.djɔ.te.le.ɡʁa.fi/

  1. Điện báo vô tuyến.

Tham khảo

[sửa]