Bước tới nội dung

radja

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁad.ʒa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radja
/ʁad.ʒa/
radja
/ʁad.ʒa/

radja /ʁad.ʒa/

  1. Như raja.

Tham khảo

[sửa]