Bước tới nội dung

raffut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raffut
/ʁa.fy/
raffuts
/ʁa.fy/

raffut /ʁa.fy/

  1. (Thân mật) Sự ồn ào, sự om sòm.
    Mener grand raffut — làm ồn ào dữ

Tham khảo

[sửa]