Bước tới nội dung

rafler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rafler ngoại động từ /ʁa.fle/

  1. (Thân mật) Cuỗm, .
    Les voleurs ont tout raflé — kẻ trộm vơ hết cả

Tham khảo

[sửa]