Bước tới nội dung

rain-cloud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪn.ˈklɑʊd/

Danh từ

[sửa]

rain-cloud /ˈreɪn.ˈklɑʊd/

  1. Mây mưa.

Tham khảo

[sửa]