Bước tới nội dung

rainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rainer ngoại động từ /ʁe.ne/

  1. Xoi (tấm ván... ).
  2. (Kỹ thuật) Xoi rãnh (trên một tấm tôn... ).
  3. Vạch (tấm da thuộc để theo đường vạch mà gập lại).

Tham khảo

[sửa]