rajout
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.ʒu/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rajout /ʁa.ʒu/ |
rajouts /ʁa.ʒu/ |
rajout gđ /ʁa.ʒu/
- Phần thêm nữa, phần thêm.
- Faire des rajouts à une épreuve d’imprimerie — thêm nữa vào một bản in thử
- Maçonnerie de rajout — phần xây thêm
Tham khảo
[sửa]- "rajout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)