Bước tới nội dung

rajout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rajout
/ʁa.ʒu/
rajouts
/ʁa.ʒu/

rajout /ʁa.ʒu/

  1. Phần thêm nữa, phần thêm.
    Faire des rajouts à une épreuve d’imprimerie — thêm nữa vào một bản in thử
    Maçonnerie de rajout — phần xây thêm

Tham khảo

[sửa]