Bước tới nội dung

rakety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rakety

  1. Ồn ào, om sòm, huyên náo.
  2. Chơi bời phóng đãng, trác táng.
    to leaf a rakety life — sống trác táng

Tham khảo

[sửa]