Bước tới nội dung

rallumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ly.me/

Ngoại động từ

[sửa]

rallumer ngoại động từ /ʁa.ly.me/

  1. Châm lại, nhen lại.
    Rallumer une cigarette — châm lại điếu thuốc
    Rallumer le mouvement — (nghĩa bóng) nhen lại phong trào
    Rallumer la guerre — (nghĩa bóng) nhen lại chiến tranh

Tham khảo

[sửa]