nhen
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛn˧˧ | ɲɛŋ˧˥ | ɲɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛn˧˥ | ɲɛn˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
nhen
Thán từ[sửa]
nhen
- (Khẩu ngữ, ít dùng) Nhé.
Tham khảo[sửa]
- "nhen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)