ramollir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.mɔ.liʁ/
Ngoại động từ[sửa]
ramollir ngoại động từ /ʁa.mɔ.liʁ/
- Làm mềm ra.
- La chaleur ramollit l’asphalte — nắng làm nhựa đường mềm ra
- (Nghĩa bóng) Làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm.
- L’oisiveté ramollit les cœurs — sự nhàn rỗi làm cho lòng người ươn hèn
Tham khảo[sửa]
- "ramollir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)