Bước tới nội dung

rampement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃p.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rampement
/ʁɑ̃p.mɑ̃/
rampements
/ʁɑ̃p.mɑ̃/

rampement /ʁɑ̃p.mɑ̃/

  1. Sự .

Tham khảo

[sửa]