randonneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
randonneur /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/ |
randonneurs /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/ |
randonneur gđ /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "randonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)