Bước tới nội dung

rangée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rangée
/ʁɑ̃.ʒe/
rangée
/ʁɑ̃.ʒe/
Giống cái rangée
/ʁɑ̃.ʒe/
rangée
/ʁɑ̃.ʒe/

rangée gc /ʁɑ̃.ʒe/

  1. Xem rangé

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rangée
/ʁɑ̃.ʒe/
rangées
/ʁɑ̃.ʒe/

rangée gc /ʁɑ̃.ʒe/

  1. Hàng, dãy.
    Une rangée de chaises — một hàng ghế
    Une rangée de maisons — một dãy nhà

Tham khảo

[sửa]