Bước tới nội dung

ranunculus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rə.ˈnəŋ.kjə.ləs/

Danh từ

[sửa]

ranunculus ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/ /rə.ˈnəŋ.kjə.ləs/

  1. Cây mao lương.

Tham khảo

[sửa]