Bước tới nội dung

rappeller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

se rappeller tự động từ

  1. Nhớ lại.
    Se rappeller ses belles années passées — nhớ lại những năm đẹp đẽ đã qua

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]