Bước tới nội dung

bannir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bannir ngoại động từ /ba.niʁ/

  1. Bắt phải biệt xứ.
  2. Trừ bỏ.
    Bannir toute crainte — trừ bỏ mọi lo sợ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đuổi khỏi.
    Je l’ai banni de ma maison — tôi đã đuổi nó khỏi nhà tôi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]