Bước tới nội dung

chasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

chasser ngoại động từ /ʃa.se/

  1. Săn.
    Chasser le lièvre — săn thỏ
  2. Đuổi.
    Chasser l’ennemi hors de ses positions — đuổi quân địch ra khỏi vị trí
    Chasser un employé — đuổi người làm
  3. Đánh bật đi.
    Chasser un clou — đánh bật cái đinh
  4. Quét đi.
    Le vent chasse les nuages — gió quét mây đi
    chasser le brouillard — (thông tục) uống rượu cho tỉnh ngủ

Nội động từ

[sửa]

chasser nội động từ /ʃa.se/

  1. Săn bắn.
    Passer son temps à chasser — suốt ngày săn bắn
  2. Trượt.
    Une roue qui chasse — bánh xe trượt
    Les ancres chassent — neo trượt (không cắm chắc xuống)
  3. Tới.
    Le vent chasse du nord — gió từ phía bắc tới
  4. (Ngành in) Choán nhiều chỗ (chữ in).
    Ce caractère chasse plus que l’autre — chữ này choán nhiều chỗ hơn chữ kia
  5. Đi bước đuổi (khiêu vũ).
  6. (Ngành mỏ) Tiến lần lên (đường hầm chính).
    chasser de race — kế thừa đặc tính của cha ông (cả tốt lẫn xấu)
    chasser sur les terres d’autrui — vi phạm quyền lợi kẻ khác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]