chasser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.se/
Ngoại động từ
[sửa]chasser ngoại động từ /ʃa.se/
- Săn.
- Chasser le lièvre — săn thỏ
- Đuổi.
- Chasser l’ennemi hors de ses positions — đuổi quân địch ra khỏi vị trí
- Chasser un employé — đuổi người làm
- Đánh bật đi.
- Chasser un clou — đánh bật cái đinh
- Quét đi.
- Le vent chasse les nuages — gió quét mây đi
- chasser le brouillard — (thông tục) uống rượu cho tỉnh ngủ
Nội động từ
[sửa]chasser nội động từ /ʃa.se/
- Săn bắn.
- Passer son temps à chasser — suốt ngày săn bắn
- Trượt.
- Une roue qui chasse — bánh xe trượt
- Les ancres chassent — neo trượt (không cắm chắc xuống)
- Tới.
- Le vent chasse du nord — gió từ phía bắc tới
- (Ngành in) Choán nhiều chỗ (chữ in).
- Ce caractère chasse plus que l’autre — chữ này choán nhiều chỗ hơn chữ kia
- Đi bước đuổi (khiêu vũ).
- (Ngành mỏ) Tiến lần lên (đường hầm chính).
- chasser de race — kế thừa đặc tính của cha ông (cả tốt lẫn xấu)
- chasser sur les terres d’autrui — vi phạm quyền lợi kẻ khác
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)