rapportable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

rapportable

  1. Có thể mang trả lại.
  2. Có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến.
    Terres rapportables — đất có thể lấy từ nơi khác đến
  3. Có thể thuật lại, có thể kể lại; có thể mách lại.
  4. Có thể quy về, có thể đặt vào.
    Fait rapportable au quinzième siècle — sự kiện có thể quy về thế kỷ mười lăm

Tham khảo[sửa]