Bước tới nội dung

rasade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rasade
/ʁa.zad/
rasades
/ʁa.zad/

rasade gc /ʁa.zad/

  1. Cốc đầy tràn (lượng chứa).
    Rasades de vin — cốc rượu vang đầy tràn

Tham khảo

[sửa]