Bước tới nội dung

rasoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.zwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rasoir
/ʁa.zwaʁ/
rasoirs
/ʁa.zwaʁ/

rasoir /ʁa.zwaʁ/

  1. Dao cạo.
    couper comme un rasoir — sắc lắm
    rasoir de sûreté — dao bào

Tính từ

[sửa]

rasoir /ʁa.zwaʁ/

  1. (Thông tục) Chán quá.
    Un film rasoir — một phim chán quá

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]