Bước tới nội dung

rassembleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.sɑ̃.blœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rassembleur
/ʁa.sɑ̃.blœʁ/
rassembleur
/ʁa.sɑ̃.blœʁ/

rassembleur /ʁa.sɑ̃.blœʁ/

  1. Người tập hợp.

Tham khảo

[sửa]