rassembleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.sɑ̃.blœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rassembleur /ʁa.sɑ̃.blœʁ/ |
rassembleur /ʁa.sɑ̃.blœʁ/ |
rassembleur gđ /ʁa.sɑ̃.blœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rassembleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)