Bước tới nội dung

ratatiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ta.ti.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ratatiné
/ʁa.ta.ti.ne/
ratatinés
/ʁa.ta.ti.ne/
Giống cái ratatinée
/ʁa.ta.ti.ne/
ratatinées
/ʁa.ta.ti.ne/

ratatiné /ʁa.ta.ti.ne/

  1. Quắt lại.
    Pomme ratatinée — quả táo quắt lại
    Figure ratatinée — mặt quắt lại
  2. (Thân mật) Hỏng nặng.
    Nous l’avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée — chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]