rateable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]rateable
- Có thể đánh giá được.
- Có thể bị đánh thuế địa phương.
- ratable property — tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính theo tỉ lệ.
- a ratable share — phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ
Tham khảo
[sửa]- "rateable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)