Bước tới nội dung

rateable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rateable

  1. Có thể đánh giá được.
  2. Có thể bị đánh thuế địa phương.
    ratable property — tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính theo tỉ lệ.
    a ratable share — phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

Tham khảo

[sửa]