Bước tới nội dung

raticide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.tə.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

raticide /ˈræ.tə.ˌsɑɪd/

  1. Thuốc diệt chuột.

Tham khảo

[sửa]