rationnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.sjɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rationnement /ʁa.sjɔn.mɑ̃/ |
rationnement /ʁa.sjɔn.mɑ̃/ |
rationnement gđ /ʁa.sjɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rationnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)