Bước tới nội dung

ratissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ti.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratissage
/ʁa.ti.saʒ/
ratissage
/ʁa.ti.saʒ/

ratissage /ʁa.ti.saʒ/

  1. Sự cào.
  2. (Quân sự) Sự càn quét.

Tham khảo

[sửa]