rattacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.ta.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

rattacher ngoại động từ /ʁa.ta.ʃe/

  1. Buộc lại.
    Rattacher les cordons de ses souliers — buộc lại dây giày
  2. Nối, gắn.
    Rattacher une question à une autre — gắn một vấn đề với vấn đề khác
    Sentiment qui le rattache au pays — tình cảm gắn anh ta với xứ sở
  3. Sáp nhập.
    Rattacher un village à une province — sáp nhập một xã vào một tỉnh

Tham khảo[sửa]