Bước tới nội dung

ratteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ræ.ˈtin/

Danh từ

[sửa]

ratteen /ræ.ˈtin/

  1. Ratin (vải len tuyết xoắn).

Tham khảo

[sửa]