Bước tới nội dung

rature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rature
/ʁa.tyʁ/
ratures
/ʁa.tyʁ/

rature gc /ʁa.tyʁ/

  1. Nét gạch xóa.
    Manuscrit chargé de ratures — bản thảo đầy nét gạch xóa

Tham khảo

[sửa]