raucité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
raucité
/ʁɔ.si.te/
raucité
/ʁɔ.si.te/

raucité gc /ʁɔ.si.te/

  1. Sự khàn khàn, sự khản (tiếng).

Tham khảo[sửa]