ravilir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.vi.liʁ/
Ngoại động từ
[sửa]ravilir ngoại động từ /ʁa.vi.liʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho hẹn hạ, làm cho đê hèn đi.
- Ravilir son rang — làm cho cương vị của mình đê hèn đi
Tham khảo
[sửa]- "ravilir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)