ravinement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.vin.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ravinement /ʁa.vin.mɑ̃/ |
ravinements /ʁa.vin.mɑ̃/ |
ravinement gđ /ʁa.vin.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ravinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)