razor-bill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.zɜː.ˈbɪɫ/
Danh từ
[sửa]razor-bill /ˈreɪ.zɜː.ˈbɪɫ/
- (Động vật học) Chim cụt.
Tham khảo
[sửa]- "razor-bill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
razor-bill /ˈreɪ.zɜː.ˈbɪɫ/